XE-DAU-TCM-25T-FD25.2
XE-DAU-TCM-25T-FD25.2
- Chi tiết sản phẩm
– Là nhà nhập khẩu trực tiếp Xe nâng tại Nhật Bản và cung cấp tận xưởng quý khách, KHÔNG QUA TRUNG GIAN nên Xe nâng luôn đảm bảo chất lượng, giá thành phù hợp nhất
– Kho hàng luôn có sẵn tại Hà Nội và TpHCM, luôn sẵn sàng đáp ứng mọi nhu cầu quý khách trên toàn Quốc
– Mẫu mã và tải trọng đa dạng, với các thương hiệu lớn của Nhật: KOMATSU, MITSUBISHI, TOYOTA, SUMITOMO, NISSAN…
– Đáp ứng mọi yêu cầu của khách hàng (side shift, chui cont, lật đổ, khung nâng cao trên 5m, kẹp…), các dòng xe đời mới nhất với các doanh nghiệp có yêu cầu khắt khe hoặc các dòng xe bình thường với các doanh nghiệp sử dụng ít…
– Thời gian bảo hành lâu (từ 6 tháng tới 12 tháng) nên quý khách hoàn toàn yên tâm sử dụng
– Nhân viên kỹ thuật bảo hành sẽ có mặt tại xưởng của khách hàng sau khi nhận thông báo từ 2h tới 8h làm việc. Đặc biệt với các trường hợp gấp có thể hỗ trợ buổi tối hoặc ngày chủ nhật.
– Phụ tùng thay thế chính hãng
XE NÂNG DẦU
Stt | Tên xe | Sức nâng | Kiểu vận hành | Chiều cao khung nâng | Năm sản xuất | xuất xứ | Giá tham khảo |
1 | Komatsu FD15 | 1500Kg | Ngồi lái | 3m | 2004 | Nhật Bản | 120tr |
2 | Mitsubishi FD15 | 1500Kg | Ngồi lái | 3m | 2002 | Nhật Bản | 120tr |
3 | TCM FD15 | 1500Kg | Ngồi lái | 3m | 2004 | Nhật Bản | 120tr |
4 | Mitsubishi FD18 | 1800Kg | Ngồi lái | 3m | 2002 | Nhật Bản | 130tr |
5 | Komatsu FD20 | 2000Kg | Ngồi lái | 3m | 2007 | Nhật Bản | 180tr |
6 | Komatsu FD20 | 2000Kg | Ngồi lái | 3m | 2007 | Nhật Bản | 180tr |
7 | Komatsu FD20 | 2000Kg | Ngồi lái | 3m | 2005 | Nhật Bản | 150tr |
8 | Komatsu FD20 | 2000Kg | Ngồi lái | 3m | 2009 | Nhật Bản | 180tr |
9 | TCM FD25 | 2000Kg | Ngồi lái | 3m | 2002 | Nhật Bản | 160tr |
10 | Komatsu FD25-11 | 2500Kg | Ngồi lái | 4m | 2000 | Nhật Bản | 175tr |
11 | Mitsubishi FD25 | 2500Kg | Ngồi lái | 4m | 2009 | Nhật Bản | 240tr |
12 | Nissan FD25 | 2500Kg | Ngồi lái | 4m | 2011 | Nhật Bản | 280tr |
13 | TCM FD25 | 2500Kg | Ngồi lái | 3m | 2011 | Nhật Bản | 250tr |
14 | Mitsubishi FD25 | 2500kg | Ngồi lái | 3m | 2004 | Nhật Bản | 230tr |
15 | TCM FD25 | 2500kg | Ngồi lái | 4m | 2008 | Nhật Bản | 250tr |
16 | Mitsubishi FD25 | 2500kg | Ngồi lái | 3m | 1999 | Nhật Bản | 160tr |
17 | Mitsubishi FD25 | 2500kg | Ngồi lái | 4m | 1999 | Nhật Bản | 165tr |
18 | Komatsu FD25-16 | 2500kg | Ngồi lái | 3m | 2008 | Nhật Bản | 260tr |
19 | Komatsu FD25-17 | 2500kg | Ngồi lái | 3m | 2009 | Nhật Bản | 290tr |
20 | Mitsubishi FD28 | 2800kg | Ngồi lái | 4m | 1999 | Nhật Bản | 200tr |
21 | Mitsubishi FD30 | 3000kg | Ngồi lái | 4m | 2002 | Nhật Bản | 235tr |
22 | Mitsubishi FD30 | 3000kg | Ngồi lái | 3m | 2003 | Nhật Bản | 230tr |
23 | Mitsubishi FD30 | 3000kg | Ngồi lái | 3m | 1999 | Nhật Bản | 195tr |
24 | Komatsu FD30-12 | 3000kg | Ngồi lái | 4m | 1999 | Nhật Bản | 220tr |
25 | Komatsu FD30-16 | 3000kg | Ngồi lái | 3m | 2006 | Nhật Bản | 310tr |
26 | Komatsu FD30-17 | 3000kg | Ngồi lái | 3m | 2011 | Nhật Bản | 360tr |
27 | Komatsu FD35 | 3500Kg | Ngồi lái | 4m | 2005 | Nhật Bản | 350tr |
28 | Mitsubishi FD35 | 3500kg | Ngồi lái | 4m | 2011 | Nhật Bản | 330tr |
29 | Mitsubishi FD40 | 4000kg | Ngồi lái | 4m | 2002 | Nhật Bản | 380tr |
30 | Sumitomo F50 | 5000Kg | Ngồi lái | 4m | 2011 | Mỹ | 340tr |